So sánh các phương pháp can thiệp ABA, TEACCH, PECS: Hướng dẫn đầy đủ giúp ba mẹ chọn lựa phương pháp phù hợp nhất cho con

Khi nhận được chẩn đoán Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) cho con, hoặc được thông báo về khả năng này, chắc hẳn các bậc ba mẹ đang vô cùng bối rối giữa vô vàn thông tin và tự hỏi: “Phương pháp can thiệp nào là tốt nhất cho con mình?”.

Điều quan trọng nhất cần khẳng định đầu tiên là: Không có một phương pháp can thiệp duy nhất nào là tốt nhất cho tất cả trẻ em . Mỗi đứa trẻ là một cá thể riêng biệt với những điểm mạnh, những thách thức và giai đoạn phát triển khác nhau, do đó, cách tiếp cận phù hợp nhất cũng sẽ khác nhau.   

Bài viết này sẽ tập trung phân tích một cách dễ hiểu về các phương pháp can thiệp phổ biến tại Việt Nam là ABA, TEACCH và PECS, bao gồm các nguyên tắc cơ bản, ưu nhược điểm, và đặc điểm của trẻ phù hợp với từng phương pháp. Hy vọng rằng, đây sẽ là một tấm bản đồ đáng tin cậy, giúp ba mẹ tìm ra con đường phù hợp với định hướng của gia đình và cá tính riêng của con.

ABA (Applied Behavior Analysis) là một trong những phương pháp được biết đến rộng rãi nhất và được áp dụng tại nhiều trung tâm can thiệp ở Việt Nam.   

Nguyên tắc cốt lõi ABA là phương pháp tiếp cận dựa trên “khoa học về học tập và hành vi” . Nguyên tắc trung tâm là “củng cố tích cực”: khi một hành vi mong muốn được theo sau bởi một kết quả tích cực (lời khen, đồ chơi yêu thích,…), hành vi đó sẽ có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong tương lai.   

Các kỹ năng phức tạp (ví dụ: đánh răng) sẽ được chia thành nhiều bước nhỏ để trẻ có thể học một cách chắc chắn từng bước một. Qua đó, trẻ sẽ tích lũy được những trải nghiệm thành công và dần dần lĩnh hội các kỹ năng cần thiết trong đời sống xã hội.

Ưu điểm

  • Có nền tảng bằng chứng khoa học vững chắc: Hiệu quả của ABA đã được chứng minh qua rất nhiều nghiên cứu và được các tổ chức chuyên môn trên thế giới công nhận là phương pháp thực hành dựa trên bằng chứng.
  • Kế hoạch được cá nhân hóa cho từng trẻ: Chuyên gia sẽ đánh giá chi tiết các kỹ năng của trẻ để xây dựng mục tiêu và kế hoạch giảng dạy hoàn toàn riêng biệt, phù hợp với từng cá nhân.
  • Hiệu quả cao trong việc dạy các kỹ năng cụ thể: Rất hiệu quả trong việc dạy các kỹ năng có thể đo lường được như giao tiếp bằng lời nói, tương tác xã hội, và các kỹ năng tự chăm sóc bản thân (mặc quần áo, đi vệ sinh,…).

Nhược điểm

  • Tốn nhiều thời gian và chi phí: Một số chương trình ABA khuyến nghị 20–40 giờ mỗi tuần【Lovaas, 1987】.
  • Khó khăn trong việc khái quát hóa kỹ năng: Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc áp dụng các kỹ năng đã học trong môi trường can thiệp có cấu trúc ra các tình huống đa dạng trong cuộc sống hàng ngày. Điều này đòi hỏi phải có kế hoạch dạy khái quát hóa một cách có chủ đích.   
  • Phụ thuộc vào chất lượng chuyên viên: Hiệu quả của ABA phụ thuộc rất nhiều vào trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và cách xây dựng mối quan hệ với trẻ của chuyên viên can thiệp. Việc tìm được một chuyên viên giỏi là rất quan trọng.

Phù hợp với những trẻ và gia đình nào?

  • Khi muốn dạy cho trẻ các kỹ năng cụ thể một cách có hệ thống và bài bản, như kỹ năng giao tiếp, xã hội, tự lập.
  • Khi cần phân tích nguyên nhân của các hành vi thách thức (như ăn vạ, tự làm đau) và dạy cho trẻ những hành vi thay thế phù hợp hơn.
  • Các gia đình mong muốn theo dõi sự tiến bộ của con một cách khách quan dựa trên dữ liệu cụ thể.

TEACCH là một cách tiếp cận có triết lý khác biệt so với ABA, được áp dụng rộng rãi, đặc biệt là trong môi trường giáo dục học đường.   

Nguyên tắc cốt lõi Điểm đặc trưng lớn nhất của TEACCH là nguyên tắc: “Điều chỉnh môi trường để phù hợp với trẻ, thay vì bắt trẻ phải thay đổi để phù hợp với môi trường” 【Schopler et al., 1995】

 Phương pháp này dựa trên sự thấu hiểu các đặc điểm học tập của người tự kỷ: có thế mạnh trong việc xử lý thông tin bằng hình ảnh, nhưng lại gặp khó khăn với những thay đổi đột ngột và các tình huống không thể đoán trước.   

Vì vậy, TEACCH sử dụng các công cụ như “thời gian biểu trực quan” bằng hình ảnh hoặc thẻ bài để trình bày rõ ràng lịch trình trong ngày, hoặc phân chia không gian cho từng hoạt động cụ thể. Điều này giúp trẻ có thể nhìn và hiểu ngay lập tức “khi nào, ở đâu, làm gì, và làm như thế nào”.  

Ưu điểm

  • Tận dụng thế mạnh về thị giác: Phương pháp này phát huy khả năng xử lý thông tin bằng hình ảnh của người tự kỷ, giúp trẻ tham gia vào các hoạt động một cách yên tâm và không bị bối rối.   
  • Giảm lo âu và thúc đẩy tính tự lập: Khi trẻ có thể đoán trước được những việc sắp diễn ra, sự lo lắng sẽ giảm đi. Các nhiệm vụ rõ ràng cũng giúp trẻ phát triển khả năng tự mình hoàn thành công việc.   
  • Tôn trọng điểm mạnh của trẻ: Đây là một cách tiếp cận đầy tôn trọng, tập trung vào việc phát triển kỹ năng dựa trên những gì trẻ “đã làm được” và “làm tốt”, thay vì chỉ tập trung vào việc khắc phục “khiếm khuyết”. 

Nhược điểm

  • Nguy cơ phụ thuộc quá nhiều vào cấu trúc: Việc quá quen với môi trường có cấu trúc cao có thể khiến trẻ gặp khó khăn khi đối mặt với những thay đổi bất ngờ hoặc các tình huống không có quy tắc rõ ràng . Một số tài liệu tại Việt Nam mô tả điều này là “gò bó”.   
  • Tốn thời gian chuẩn bị học cụ: Việc tạo ra các công cụ hỗ trợ trực quan riêng cho từng trẻ đòi hỏi giáo viên và ba mẹ phải đầu tư nhiều thời gian và công sức.   
  • Đòi hỏi chuyên gia có chuyên môn sâu: Để áp dụng hiệu quả, cần có những chuyên gia và nhân sự hiểu sâu sắc về triết lý của TEACCH.

Phù hợp với những trẻ và gia đình nào?

  • Trẻ cảm thấy yên tâm và hành động tốt hơn khi biết trước được lịch trình.
  • Trẻ có khả năng học qua hình ảnh tốt hơn so với chỉ dẫn bằng lời nói.
  • Gia đình và nhà trường muốn xây dựng một môi trường và các quy tắc nhất quán, dễ hiểu cho trẻ.

PECS (Picture Exchange Communication System) là một công cụ cụ thể và hiệu quả, đặc biệt dành cho trẻ gặp khó khăn trong giao tiếp bằng lời nói .   

Nguyên tắc cốt lõi PECS không chỉ đơn thuần là chỉ vào thẻ tranh, Trẻ sẽ trao thẻ tranh về vật mình muốn cho người khác để đổi lấy vật đó, từ đó học cách chủ động tương tác【Frost & Bondy, 1994】. Mục tiêu lớn nhất là giúp trẻ học cách tự mình khởi xướng giao tiếp với người khác khi có mong muốn “được bày tỏ”, thay vì chờ đợi sự gợi ý từ người khác.

Ưu điểm

  • Trao quyền cho trẻ chưa có lời nói: Cung cấp một phương tiện giao tiếp cụ thể và tức thì, giúp giảm bớt sự thất vọng do không thể diễn đạt mong muốn, từ đó có thể làm giảm các hành vi thách thức.
  • Không cản trở mà còn có thể thúc đẩy lời nói: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng PECS không làm cản trở sự phát triển ngôn ngữ nói, mà ngược lại, còn có thể là tiền đề để lời nói xuất hiện 【Charlop-Christy et al., 2002】   
  • Dễ hiểu với mọi người: Vì sử dụng công cụ trực quan là thẻ tranh, nên ý định của trẻ có thể dễ dàng được hiểu bởi cả những người lần đầu gặp gỡ hoặc các bạn bè khác.   

Chi phí hợp lý và dễ tiếp cận: Đây là một hệ thống không đòi hỏi công nghệ cao, do đó chi phí ban đầu chủ yếu tập trung vào việc đào tạo và chuẩn bị học liệu.

Nhược điểm

  • Phụ thuộc vào thẻ tranh: Trẻ sẽ gặp khó khăn trong việc bày tỏ ý muốn nếu không có sổ giao tiếp hoặc thẻ tranh bên cạnh .   
  • Tập trung chủ yếu vào việc yêu cầu: Phương pháp này bắt đầu từ việc dạy trẻ cách đưa ra yêu cầu (“con muốn…”), do đó có những hạn chế trong việc diễn đạt các cảm xúc hay bình luận phức tạp hơn .   
  • Đòi hỏi người giao tiếp cùng (ba mẹ, giáo viên) phải được tập huấn: Để thực hiện đúng và hiệu quả, ba mẹ và giáo viên cần được đào tạo về các quy trình của PECS .

Phù hợp với những trẻ và gia đình nào?

  • Trẻ chưa có hoặc có rất ít lời nói để giao tiếp.
  • Trẻ hầu như không bao giờ tự mình khởi xướng giao tiếp.
  • Gia đình muốn trẻ có được trải nghiệm thành công khi “đưa ra yêu cầu”, từ đó cảm nhận được niềm vui của việc giao tiếp.
Phương phápNguyên tắc cốt lõiƯu điểmNhược điểmPhù hợp với trẻ
ABADựa trên khoa học hành vi, dùng “củng cố tích cực” để dạy các hành vi mong muốn.Nền tảng khoa học vững chắc. Kế hoạch cá nhân hóa, hiệu quả cao trong việc dạy kỹ năng cụ thể.Tốn nhiều thời gian và chi phí. Việc áp dụng ra môi trường mới có thể là một thách thức.Trẻ cần học các kỹ năng cụ thể (lời nói, xã hội, tự lập) một cách có hệ thống.
TEACCHĐiều chỉnh “môi trường” cho phù hợp với trẻ. Hỗ trợ bằng hình ảnh để tăng tính dễ hiểu.Tận dụng thế mạnh về thị giác của trẻ. Giảm lo âu, thúc đẩy tính tự lập.Có thể gây phụ thuộc vào cấu trúc. Tốn công sức chuẩn bị học cụ.Trẻ cảm thấy an tâm khi biết trước lịch trình. Trẻ học qua hình ảnh tốt hơn lời nói.
PECSDạy giao tiếp chủ động thông qua hành động “trao đổi” thẻ tranh.Trao quyền cho trẻ chưa có lời nói. Có thể thúc đẩy phát âm. Chi phí hợp lý.Phụ thuộc vào thẻ tranh. Chủ yếu dùng để yêu cầu. Cần tập huấn cho người giao tiếp cùng.Trẻ chưa có lời nói. Trẻ ít khi tự khởi xướng giao tiếp.

Gợi ý khi lựa chọn

Câu trả lời cho việc lựa chọn phương pháp phù hợp nhất nằm ở chính đứa trẻ của bạn. Gia đình có thể cùng nhau thảo luận dựa trên những câu hỏi sau:

  • Mục tiêu quan trọng nhất hiện tại là gì? (Ví dụ: Tăng vốn từ? Giảm cơn ăn vạ? Hay để con tự mặc được quần áo?)
  • Phong cách học tập của con là gì? (Ví dụ: Con có thể tập trung trong môi trường có cấu trúc? Hay con học tốt nhất thông qua các trò chơi tự nhiên?)
  • Định hướng và điều kiện của gia đình? (Ví dụ: Ba mẹ có thể tham gia vào quá trình can thiệp ở mức độ nào? Khả năng tài chính ra sao?)

Ba mẹ không nhất thiết phải chọn một phương pháp duy nhất. Việc kết hợp những điểm mạnh của nhiều phương pháp, ví dụ như kết hợp việc dạy kỹ năng của ABA với việc điều chỉnh môi trường của TEACCH, cũng là một chiến lược rất hiệu quả và phù hợp với nhu cầu của trẻ.

Qua những thông tin trên, điều quan trọng nhất mà chúng tôi muốn nhấn mạnh là: “Vấn đề không phải là phương pháp nào tốt hơn, mà là cách tiếp cận nào phù hợp nhất với cá tính của con bạn”.

  • Tại trường học của chúng tôi, chúng tôi không cứng nhắc áp dụng một phương pháp duy nhất nào, dù là ABA, TEACCH hay PECS. Thay vào đó, chúng tôi linh hoạt kết hợp những yếu tố ưu việt của từng phương pháp để thiết kế nên một Kế hoạch Giáo dục Cá nhân (IEP) dành riêng cho mỗi học sinh.
  • Với một bé, chúng tôi có thể lấy việc học kỹ năng có hệ thống của ABA làm trọng tâm, đồng thời sử dụng các công cụ hỗ trợ trực quan của TEACCH để sắp xếp môi trường học tập.

Vai trò của chúng tôi là giới thiệu đến ba mẹ những “công cụ” can thiệp, và với tư cách là những nhà chuyên môn, chúng tôi sẽ cùng ba mẹ suy nghĩ và thực hành “cách sử dụng công cụ” tốt nhất để phát huy tối đa tiềm năng của trẻ.

Nếu ba mẹ muốn trao đổi cụ thể hơn về hướng đi phù hợp cho con, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.

Trên tất cả, ba mẹ chính là những chuyên gia thấu hiểu con mình nhất. Hãy trao đổi kỹ lưỡng với các nhà chuyên môn, thu thập thông tin, nhưng quyết định cuối cùng nên dựa trên con đường mà cả gia đình cảm thấy có thể cùng nhau bước đi một cách tích cực nhất. Đó sẽ là lựa chọn tốt nhất cho sự phát triển của con.

Tài liệu tham khảo

  • Cooper, J., Heron, T., & Heward, W. (2007). Applied Behavior Analysis (2nd ed.). Pearson.
  • Lovaas, O. I. (1987). Behavioral treatment and normal educational and intellectual functioning in young autistic children. Journal of Consulting and Clinical Psychology, 55(1), 3–9.
  • Schopler, E., Mesibov, G., & Hearsey, K. (1995). Structured teaching in the TEACCH system. In Learning and Cognition in Autism. Springer.
  • Frost, L., & Bondy, A. (1994). The Picture Exchange Communication System Training Manual. Pyramid Educational Consultants.
  • Charlop-Christy, M. H., Carpenter, M., Le, L., LeBlanc, L. A., & Kellet, K. (2002). Using PECS with children with autism. Journal of Applied Behavior Analysis, 35(3), 213–231.
Hãy chia sẻ bài viết này!