Giao tiếp bằng mắt (eye contact) là một trong những nền tảng của tương tác xã hội. Chỉ một cái nhìn thoáng qua cũng có thể truyền tải cảm xúc, sự quan tâm hoặc kết nối giữa con người. Tuy nhiên, nhiều trẻ trong phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD) thường tránh nhìn trực diện vào mắt người khác. Đây là một trong những đặc điểm thường thấy, đôi khi trở thành lý do khiến trẻ bị hiểu lầm là “không quan tâm” hoặc “không có cảm xúc”.
Thực tế, việc tránh giao tiếp mắt ở trẻ tự kỷ có nguyên nhân thần kinh – tâm lý rõ ràng. Hiểu được điều này sẽ giúp ba mẹ, giáo viên và các chuyên gia có cách tiếp cận nhân văn, đúng hướng trong việc hỗ trợ trẻ.
1.Nguyên nhân trẻ tự kỷ tránh giao tiếp mắt

Quá tải cảm giác (Sensory Overload)
Trẻ tự kỷ thường có hệ thần kinh cảm giác nhạy hơn hoặc khác biệt so với trẻ phát triển điển hình. Khi nhìn trực diện vào mắt người khác, trẻ không chỉ nhận thông tin thị giác mà còn phải xử lý cảm xúc, sắc thái và sự mong đợi từ người đối diện.
- Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng đối với trẻ tự kỷ, việc nhìn vào mắt giống như một “nguồn kích thích mạnh”, có thể gây cảm giác quá tải, căng thẳng hoặc khó chịu.
- Tránh nhìn mắt giúp trẻ tự điều chỉnh bản thân và giữ sự ổn định cảm giác.
Khó khăn trong xử lý tín hiệu xã hội
Đôi mắt là “cửa sổ tâm hồn” – chứa nhiều tín hiệu phi ngôn ngữ (niềm vui, sự tức giận, buồn bã, kỳ vọng…). Tuy nhiên, não bộ của trẻ tự kỷ thường gặp khó khăn trong việc:
- Giải mã cảm xúc qua ánh mắt.
- Kết hợp ánh mắt với ngữ cảnh xã hội để hiểu ý nghĩa.
Điều này khiến giao tiếp mắt trở thành một “nhiệm vụ phức tạp”, làm trẻ cảm thấy áp lực thay vì kết nối.
Cơ chế bảo vệ của não bộ (Amygdala Hyperactivation)
Các nghiên cứu hình ảnh học thần kinh (neuroimaging) cho thấy:
- Ở nhiều trẻ tự kỷ, vùng hạch hạnh nhân (amygdala) – trung tâm xử lý cảm xúc và phản ứng với mối đe dọa – hoạt động mạnh bất thường khi trẻ nhìn vào mắt người khác.
- Hậu quả là trẻ cảm thấy căng thẳng, lo âu, thậm chí “bị đe dọa” khi phải duy trì giao tiếp mắt.
- Việc tránh nhìn mắt là một cơ chế tự vệ tự nhiên để giảm lo âu.
Khác biệt trong phát triển não bộ và kết nối thần kinh
Các công trình nghiên cứu quốc tế (ví dụ: nghiên cứu của Dalton và cộng sự, 2005; Klin và cộng sự, 2002) cho thấy:
- Não bộ trẻ tự kỷ có sự kết nối khác biệt ở các vùng liên quan đến chú ý xã hội (social attention network).
- Do đó, trẻ không tự động hướng ánh nhìn đến mắt người khác như trẻ phát triển bình thường.
- Đây là sự khác biệt sinh học, không phải do “cố tình tránh né” hay “thiếu quan tâm”.
2.Giải pháp hỗ trợ trẻ trong giao tiếp mắt

Tôn trọng sự khác biệt
- Tránh ép buộc trẻ phải nhìn thẳng vào mắt người khác, vì điều này có thể gây thêm căng thẳng.
- Hiểu rằng trẻ có thể lắng nghe và quan tâm mà không cần nhìn vào mắt – một số trẻ tập trung hơn khi nhìn sang chỗ khác.
Tạo môi trường giao tiếp an toàn
- Tăng cảm giác an toàn bằng cách giảm áp lực: trò chuyện trong không gian yên tĩnh, ánh sáng dịu, tránh đông người.
- Khi trẻ cảm thấy thoải mái, khả năng tự nhiên giao tiếp mắt sẽ tăng lên.
Dạy kỹ năng từng bước, qua trò chơi
- Sử dụng trò chơi tạo niềm vui để khuyến khích trẻ nhìn mắt, ví dụ: chơi bong bóng (bong bóng chỉ được thổi khi trẻ nhìn thoáng qua), trò “ú òa”, hay trò chia sẻ đồ vật.
- Bắt đầu bằng khoảng thời gian nhìn ngắn, sau đó tăng dần, nhưng luôn đảm bảo trẻ không bị áp lực.
Sử dụng giao tiếp thay thế và hỗ trợ
- Kết hợp ngôn ngữ cơ thể, tranh ảnh, cử chỉ, thiết bị hỗ trợ giao tiếp để giảm gánh nặng cho trẻ.
- Điều này giúp trẻ duy trì tương tác xã hội ngay cả khi giao tiếp mắt còn hạn chế.
Can thiệp đa ngành
- Phụ huynh: đóng vai trò quan trọng nhất, kiên nhẫn và tạo sự chấp nhận.
- Giáo viên: điều chỉnh hoạt động học tập phù hợp, khuyến khích giao tiếp tự nhiên thay vì ép buộc.
- Chuyên viên tâm lý & trị liệu: áp dụng các chương trình can thiệp hành vi (ABA), trị liệu ngôn ngữ, trị liệu chơi để phát triển kỹ năng giao tiếp.
- Bác sĩ & chuyên gia y tế: theo dõi sự phát triển thần kinh, tâm lý để có hướng hỗ trợ y khoa nếu cần.
👀 Muốn trải nghiệm không khí tại trường?

